Lịch hoạt động máy chủ Nam Nhạc Trấn
TT | Hoạt động | Thời Gian |
Số Lượt |
Note |
---|---|---|---|---|
1 | Dã Tẩu | Cả Ngày | 40 | |
2 | Tống Kim | 13h, 19h, 21h | 3 | |
3 | Boss Sát Thủ | Cả Ngày | 8 | |
4 | Hoa Đăng | 12h, 20h | 5 | |
5 | Liên Đấu | 18h | 4 | |
6 | Thiên Bảo Khố | Cả Ngày | 2 | |
7 | Vận Tiêu | 12h trở đi | 2 | |
8 | Vượt Ải | 2h, 11h, 13h, 15h, 18h, 21h, 23h | 2 | |
9 | Boss Tiểu HK | 12h, 20h35 (3,5,7) | ||
10 | Boss Đại HK | 20h35(2,4,6,CN) | ||
11 | Boss Kỳ Lân | 22h25 | 1 | chưa mở |
12 | Huy Hoàng | 12h30, 18h30 | 5 | |
13 | Trường Ca Môn | 17h45 | ||
14 | Nguyệt Ca Đảo | 3h, 23h (2,4,6, cn) | 2 | |
15 | Viêm Đế | 1h, 23h (3,5,7) | 2 | chưa mở |
16 | Công Thành | 20h Thứ 7 | ||
17 | Phong Lăng Độ | 0h, 2h, 10h, 14h, 16h, 20h | 2 + 1 | 20h không mất phí |
18 | Loạn Đấu | 23h35 | ||
19 | Đấu giá Công Thành | 18h Thứ 6 | ||